Xuất file Excel |
Tổng quan | Giá | Thống kê chính | |||||||||||
STT | Mã | CPĐLH (triệu CP) | Vốn hóa (tỷ VNĐ) | NĐTNN Sở hữu | Giá đóng cửa | Giá cao 52 tuần | Giá thấp 52 tuần | KLGD BQ (x1000) | Thanh khoản | Beta | EPS | P/E | P/B |
1 | ASM | 258.9 | 4,271 | 1.4% | 16.5 | 21.1 | 3.4 | 3,421.0 | 1.3% | 0.97 | - | - | - |
2 | HVA | 5.7 | 29 | 0.0% | 5.2 | 5.2 | 0.5 | 15.6 | 0.6% | -0.10 | - | - | - |
