PHÂN TÍCH | Phân tích công ty


Sàn Ngành
Xuất file Excel

Tổng quan Giá Thống kê chính
STT CPĐLH (triệu CP) Vốn hóa (tỷ VNĐ) NĐTNN Sở hữu Giá đóng cửa Giá cao 52 tuần Giá thấp 52 tuần KLGD BQ (x1000) Thanh khoản Beta EPS P/E P/B
1 BIC 117.3 2,991 47.1% 25.5 35.0 23.5 27.7 0.0% 0.71 - - -
2 BMI 109.6 2,889 34.5% 26.4 44.4 18.0 421.8 0.1% 1.33 - - -
3 BVH 742.3 36,745 27.4% 49.5 62.6 41.5 1,174.7 0.0% 0.94 - - -
4 PGI 110.9 2,939 20.6% 26.5 34.3 20.9 22.8 0.0% 0.11 - - -
5 PRE 72.8 1,238 0.5% 17.0 19.7 13.8 5.7 0.0% 0.29 - - -
6 PTI 80.4 2,532 38.2% 31.5 74.0 24.1 3.5 0.0% -0.20 - - -
7 PVI 234.2 11,595 59.7% 49.5 53.0 35.4 41.8 0.0% 0.43 - - -
8 VNR 150.7 3,437 27.1% 22.8 28.8 18.6 34.5 0.0% 0.58 - - -