PHÂN TÍCH | Phân tích công ty


Sàn Ngành
Xuất file Excel

Tổng quan Giá Thống kê chính
STT CPĐLH (triệu CP) Vốn hóa (tỷ VNĐ) NĐTNN Sở hữu Giá đóng cửa Giá cao 52 tuần Giá thấp 52 tuần KLGD BQ (x1000) Thanh khoản Beta EPS P/E P/B
1 ACB 1,662.7 40,737 30.0% 24.5 28.6 17.5 3,889.7 0.2% 1.18 - - -
2 BID 0.0 - 17.3% 46.2 48.0 28.5 1,561.9 - 1.17 - - -
3 CTG 0.0 - 28.1% 29.3 31.5 19.8 4,098.7 - 1.32 - - -
4 EIB 1,475.3 29,654 8.3% 20.1 35.0 15.1 1,538.3 0.2% 0.90 - - -
5 HDB 2,012.2 37,125 18.9% 18.5 25.3 14.0 2,861.8 0.1% 0.96 - - -
6 MBB 2,113.4 36,984 24.0% 17.5 28.7 14.1 11,314.1 0.3% 1.46 - - -
7 MSB 2,000.0 24,200 30.0% 12.1 22.3 10.4 3,169.5 0.1% 1.13 - - -
8 NVB 556.8 8,909 8.8% 16.0 38.3 13.2 73.0 0.0% 1.08 - - -
9 OCB 1,369.9 21,781 21.4% 15.9 26.2 12.3 1,179.4 0.0% 0.72 - - -
10 SHB 2,128.2 21,154 6.8% 9.9 22.1 8.2 10,998.9 0.4% 1.43 - - -
11 SSB 2,040.3 66,106 0.2% 32.4 35.6 26.5 1,679.9 0.0% 0.42 - - -
12 STB 1,885.2 47,130 28.3% 25.0 35.8 14.9 18,077.9 0.9% 1.63 - - -
13 TCB 1,165.5 31,178 22.5% 26.8 53.8 20.7 6,200.5 0.2% 1.61 - - -
14 TPB 1,581.8 38,437 30.0% 24.3 42.8 19.4 4,157.8 0.2% 1.01 - - -
15 VCB 0.0 - 23.6% 91.5 94.5 62.0 1,052.2 - 0.77 - - -
16 VPB 1,497.4 29,050 17.6% 19.4 26.6 14.6 15,907.8 1.1% 1.31 - - -