PHÂN TÍCH | Phân tích ngành


Lọc theo: Sàn Tất cả | Nhóm ngành Tổng | Bình quân

Kết quả giao dịch Giao dịch NĐTNN Khác
Nhóm ngành / Ngành Công ty Đóng cửa % Thay đổi Khối lượng (x1000) Giá trị
(tỷ VNĐ)
Mua (tỷ VNĐ) Bán (tỷ VNĐ) Mua ròng (tỷ VNĐ) % Giao dịch NĐTNN % Thỏa thuận Dư mua-bán (x1000)
- Sản xuất Nông - Lâm - Ngư nghiệp 14 8.1 -0.8% 1,253.3 4,426.54 229.18 490.59 -261.41 0.00 0.0 -0.0
6.3 -0.6% 1,666.7 4,980.77 287.23 370.41 -83.18 0.00 0.0 -0.0
11.9 -2.1% 1,400.6 7,357.88 303.56 1,301.64 -998.08 0.00 0.0 -0.0
13.5 0.0% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
10.5 0.0% 5.3 25.86 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 -0.0
- Trồng trọt 0 - - - - - - - - - -
- Chăn nuôi 0 - - - - - - - - - -
- Trồng rừng và khai thác gỗ 0 - - - - - - - - - -
- Ngư nghiệp, săn bắt 0 - - - - - - - - - -
- Hoạt động hỗ trợ cho nông lâm nghiệp 0 - - - - - - - - - -
- Khai khoáng 36 2.0 -89.7% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
2.0 -83.7% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
23.3 -0.7% 2,513.3 31,808.09 2,711.30 792.06 1,919.23 0.00 0.0 0.3
- Khai thác dầu mỏ, khí đốt 0 - - - - - - - - - -
- Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) 0 - - - - - - - - - -
- Các hoạt động hỗ trợ Khai khoáng 0 - - - - - - - - - -
- Tiện ích cộng đồng 48 42.6 +0.6% 441.3 3,061.16 3,103.29 616.52 2,486.77 47.39 2.0 0.0
19.5 +0.0% 685.9 4,450.59 3,980.44 417.45 3,562.99 0.00 0.0 0.0
95.5 +1.0% 61.6 1,094.65 3,586.71 1,492.05 2,094.66 260.66 10.7 0.0
37.5 -0.5% 45.1 640.89 42.11 435.49 -393.38 0.00 0.0 -0.0
- Phát, truyền tải và phân phối điện năng 0 - - - - - - - - - -
- Nước, chất thải và các hệ thống khác 0 - - - - - - - - - -
- Xây dựng và bất động sản 199 3.8 -84.0% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
6.3 -41.0% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
3.5 -77.4% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
7.6 -74.5% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
2.4 -85.6% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
3.5 -87.9% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
- Xây dựng nhà cửa, cao ốc 0 - - - - - - - - - -
- Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng 0 - - - - - - - - - -
- Nhà thầu chuyên môn 0 - - - - - - - - - -
- Bất động sản 0 - - - - - - - - - -
- Sản xuất 272 4.2 -87.7% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
4.0 -92.4% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
13.8 -90.0% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
15.0 -1.3% 144.2 740.81 48.16 106.43 -58.27 0.00 0.0 -0.1
3.0 -1.0% 21.2 35.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 -0.0
0.7 -97.1% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
15.1 -1.8% 84.7 430.75 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
11.0 -47.3% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
39.6 0.0% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
31.0 -2.0% 4.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
13.1 -58.1% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
0.5 -96.7% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
13.0 -30.8% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
19.8 -1.0% 5,581.7 42,873.66 24,432.99 4,420.47 20,012.52 0.00 0.0 -0.0
49.0 +1.3% 195.9 4,859.64 125.71 0.00 125.71 12,113.63 332.7 -0.0
2.9 -80.4% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
3.4 -0.6% 244.6 380.21 14.56 0.00 14.56 0.00 0.0 0.0
13.6 -0.6% 634.3 2,575.65 1,794.89 84.81 1,710.08 975.50 167.9 -0.0
16.8 -3.9% 22.8 187.00 4.69 0.00 4.69 0.00 0.0 -0.0
5.7 -3.3% 346.2 934.87 53.46 616.67 -563.22 0.00 0.0 0.0
37.6 -0.2% 41.0 848.00 1,560.53 975.51 585.02 0.00 0.0 -0.0
- Sản xuất thực phẩm 0 - - - - - - - - - -
- Sản xuất đồ uống và thuốc lá 0 - - - - - - - - - -
- Sản xuất sợi, vải 0 - - - - - - - - - -
- Sản xuất các sản phẩm dệt 0 - - - - - - - - - -
- Sản xuất các sản phẩm may mặc 0 - - - - - - - - - -
- Sản xuất các sản phẩm da và liên quan 0 - - - - - - - - - -
- Sản xuất các sản phẩm gỗ 0 - - - - - - - - - -
- Sản xuất giấy 0 - - - - - - - - - -
- In ấn và các hoạt động hỗ trợ 0 - - - - - - - - - -
- Sản xuất xăng dầu và than đá 0 - - - - - - - - - -
- Sản xuất hóa chất 0 - - - - - - - - - -
- Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su 0 - - - - - - - - - -
- Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim 0 - - - - - - - - - -
- Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản 0 - - - - - - - - - -
- Sản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp 0 - - - - - - - - - -
- Sản xuất thiết bị, máy móc 0 - - - - - - - - - -
- Sản xuất các sản phẩm điện tử, vi tính 0 - - - - - - - - - -
- Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện 0 - - - - - - - - - -
- Sản xuất phương tiện vận tải 0 - - - - - - - - - -
- Sản xuất trang thiết bị nội thất và sản phẩm liên quan 0 - - - - - - - - - -
- Sản xuất khác 0 - - - - - - - - - -
- Bán buôn 65 4.2 -74.7% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
13.4 +29.0% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
0.6 -97.3% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
0.8 0.0% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
- Bán buôn hàng lâu bền 0 - - - - - - - - - -
- Bán buôn hàng tiêu dùng 0 - - - - - - - - - -
- Chợ, đại lý và môi giới bán buôn điện tử 0 - - - - - - - - - -
- Bán lẻ 22 35.2 -1.1% 156.3 2,409.94 547.67 256.95 290.72 0.00 0.0 -0.0
30.1 +1.1% 276.8 3,794.00 657.90 79.99 577.91 0.00 0.0 -0.0
2.9 0.0% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
41.8 -1.0% 900.5 17,757.00 4,112.19 2,116.96 1,995.23 0.00 0.0 -0.0
24.0 -2.8% 94.1 983.04 105.36 232.46 -127.10 0.00 0.0 0.0
22.5 +1.0% 0.3 0.00 0.00 3.35 -3.35 0.00 0.0 -0.0
2.0 0.0% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
35.3 -0.6% 18.2 251.02 330.94 0.00 330.94 0.00 0.0 -0.0
9.4 0.0% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
- Bán lẻ xe hơi và phụ tùng 0 - - - - - - - - - -
- Cửa hàng đồ nội thất và đồ dùng gia đình 0 - - - - - - - - - -
- Cửa hàng thiết bị điện tử gia đình 0 - - - - - - - - - -
- Kinh doanh vật liệu xây dựng, trang thiết bị làm vườn 0 - - - - - - - - - -
- Cửa hàng đồ ăn và thức uống 0 - - - - - - - - - -
- Cửa hàng bán sản phẩm chăm sóc sức khỏe, chăm sóc thân thể 0 - - - - - - - - - -
- Trạm xăng 0 - - - - - - - - - -
- Cửa hàng quần áo và phụ kiện 0 - - - - - - - - - -
- Cửa hàng đồ dùng thể thao, đồ cổ, sách và âm nhạc 0 - - - - - - - - - -
- Của hàng hàng hóa tổng hợp 0 - - - - - - - - - -
- Bán lẻ hàng hóa khác 0 - - - - - - - - - -
- Bán lẻ không quầy 0 - - - - - - - - - -
- Vận tải và kho bãi 60 11.5 -60.3% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
30.2 -2.4% 1,365.8 14,066.50 4,077.35 2,384.67 1,692.68 0.00 0.0 0.1
14.5 +0.4% 364.1 2,698.27 486.93 13.55 473.38 0.00 0.0 -0.0
1.8 -75.5% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
8.7 -1.1% 86.2 51.43 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 -0.1
30.0 +1.0% 24.0 56.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
13.9 -62.0% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
13.0 -68.0% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
- Vận tải hàng không 0 - - - - - - - - - -
- Vận tải đường sắt 0 - - - - - - - - - -
- Vận tải đường thủy 0 - - - - - - - - - -
- Vận tải đường bộ 0 - - - - - - - - - -
- Vận tải trung chuyển và vận tải hành khách bằng đường bộ 0 - - - - - - - - - -
- Vận chuyển bằng đường ống 0 - - - - - - - - - -
- Vận chuyển du lịch 0 - - - - - - - - - -
- Hỗ trợ vận tải 0 - - - - - - - - - -
- Đưa thư 0 - - - - - - - - - -
- Kho bãi 0 - - - - - - - - - -
- Công nghệ - Truyền thông 32 25.4 -60.3% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
25.4 -65.4% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
12.8 +0.5% 47.7 171.25 6.24 163.02 -156.78 0.00 0.0 -0.0
40.4 -0.5% 11.6 98.00 62.08 279.42 -217.33 0.00 0.0 0.0
- Công nghiệp xuất bản - Ngoại trừ internet 0 - - - - - - - - - -
- Công nghiệp thu âm và phim ảnh 0 - - - - - - - - - -
- Phát sóng - Ngoại trừ internet 0 - - - - - - - - - -
- Viễn thông 0 - - - - - - - - - -
- Các dịch vụ thông tin khác 0 - - - - - - - - - -
- Tài chính và bảo hiểm 79 1.3 -95.4% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
30.6 -0.5% 7,555.5 68,229.52 11,735.20 9,653.94 2,081.27 19,196.05 844.4 -0.0
1.3 -90.9% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
39.8 +0.1% 75.9 1,420.11 2,182.38 660.39 1,521.99 0.00 0.0 -0.0
18.9 -0.0% 189.8 2,326.93 1,967.67 2,687.26 -719.59 382.93 21.4 0.0
- Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan 0 - - - - - - - - - -
- Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan 0 - - - - - - - - - -
- Bảo hiểm và các hoạt động liên quan 0 - - - - - - - - - -
- Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác 0 - - - - - - - - - -
- Thuê và cho thuê 0 - - - - - - - - - -
- Thuê và cho thuê xe hơi 0 - - - - - - - - - -
- Cho thuê hàng tiêu dùng 0 - - - - - - - - - -
- Thuê và cho thuê máy móc, thiết bị thương mại và công nghiệp 0 - - - - - - - - - -
- Dịch vụ chuyên môn - Khoa học - Kỹ thuật 13 3.4 -70.9% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
3.4 -76.1% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
9.1 0.0% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
60.0 0.0% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
2.7 -2.9% 868.7 1,334.00 0.27 2.67 -2.40 0.00 0.0 -0.1
10.7 -4.5% 134.0 996.00 0.00 39.26 -39.26 0.00 0.0 0.0
34.2 0.0% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
- Dịch vụ pháp lý 0 - - - - - - - - - -
- Dịch vụ kế toán, kê khai thuế, làm sổ sách và dịch vụ tiền lương 0 - - - - - - - - - -
- Kiến trúc, tư vấn xây dựng và dịch vụ liên quan 0 - - - - - - - - - -
- Dịch vụ thiết kế chuyên biệt 0 - - - - - - - - - -
- Thiết kế hệ thống máy tính và dịch vụ liên quan 0 - - - - - - - - - -
- Dịch vụ tư vấn quản lý, khoa học và kỹ thuật 0 - - - - - - - - - -
- Dịch vụ nghiên cứu và phát triển khoa học 0 - - - - - - - - - -
- Quảng cáo, quan hệ công chúng và dịch vụ liên quan 0 - - - - - - - - - -
- Các dịch vụ chuyên môn, khoa học và kỹ thuật khác 0 - - - - - - - - - -
- Dịch vụ quản trị doanh nghiệp 0 - - - - - - - - - -
- Dịch vụ hỗ trợ - Dịch vụ xử lý và tái chế rác thải 4 16.8 -0.5% 0.2 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
16.8 -0.5% 0.2 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
- Dịch vụ hành chính và hỗ trợ 0 - - - - - - - - - -
- Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải 0 - - - - - - - - - -
- Giáo dục và đào tạo 0 - - - - - - - - - -
- Dịch vụ giáo dục 0 - - - - - - - - - -
- Dịch vụ chăm sóc sức khỏe 1 36.1 0.0% 128.3 1,240.00 1,494.81 859.36 635.45 0.00 0.0 0.0
36.1 0.0% 128.3 1,240.00 1,494.81 859.36 635.45 0.00 0.0 0.0
- Dịch vụ chăm sóc sức khỏe ngoại trú 0 - - - - - - - - - -
- Bệnh viện 0 - - - - - - - - - -
- Điều dưỡng và chăm sóc sức khỏe dân cư 0 - - - - - - - - - -
- Trợ giúp xã hội 0 - - - - - - - - - -
- Nghệ thuật và dịch vụ giải trí 2 16.2 -24.9% 16.5 128.82 30.03 0.00 30.03 0.00 0.0 -0.0
16.2 -24.9% 16.5 128.82 30.03 0.00 30.03 0.00 0.0 -0.0
- Nghệ thuật trình diễn, thể thao và các ngành liên quan 0 - - - - - - - - - -
- Bảo tàng, di tích lịch sử và các địa điểm tương tự 0 - - - - - - - - - -
- Công nghiệp giải trí, đánh bạc và tiêu khiển 0 - - - - - - - - - -
- Dịch vụ lưu trú và ăn uống 8 12.9 +60.1% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
8.0 -4.4% 132.7 381.99 0.26 0.58 -0.33 0.00 0.0 0.0
12.9 0.0% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
- Khách sạn và phòng ở 0 - - - - - - - - - -
- Dịch vụ ăn uống 0 - - - - - - - - - -
- Dịch vụ khác 0 - - - - - - - - - -
- Sửa chữa và bảo trì 0 - - - - - - - - - -
- Dịch vụ chăm sóc thân thể và giặt ủi 0 - - - - - - - - - -
- Tổ chức tôn giáo, từ thiện, dân sự, nghề nghiệp và các tổ chức tương tự 0 - - - - - - - - - -
- Hành chính công 0 - - - - - - - - - -
- 0 - - - - - - - - - -
- 0 - - - - - - - - - -
- 0 - - - - - - - - - -
- 0 - - - - - - - - - -
- 0 - - - - - - - - - -
- 0 - - - - - - - - - -
- 0 - - - - - - - - - -
- Thương mại (Bán sỉ và bán lẻ) 3 - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -
Tất cả các ngành 858 4.0 -86.1% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0