PHÂN TÍCH | Phân tích ngành


Lọc theo: Sàn Tất cả | Nhóm ngành Tổng | Bình quân

So với cao thấp 52 tuần Xu hướng giá tăng giảm (%) KL giao dịch trung bình (x1000)
Nhóm ngành / Ngành Công ty % dưới giá cao % trên giá thấp 1 Năm 6 Tháng 3 Tháng 1 Tháng 10 Ngày 1 Năm 6 Tháng 3 Tháng 1 Tháng 10 Ngày
- Sản xuất Nông - Lâm - Ngư nghiệp 14 88.7% 150.8% -43.2% -32.0% -88.0% +1.3% +86.6% 1,946.3 1,243.6 963.8 657.5 498.8
91.2% 35.1% -47.2% -34.7% -90.7% +2.3% -2.5% 2,907.2 1,980.7 1,786.1 1,161.9 932.4
52.1% 266.8% -40.1% -32.9% +8.0% +7.7% +173.0% 2,063.4 1,552.9 1,126.7 809.8 601.9
36.4% 11.6% -34.0% -20.6% +3.1% -8.2% 0.0% 1.0 0.3 0.2 0.0 0.0
60.9% 40.7% -56.9% -33.6% -6.2% -1.4% -1.2% 29.9 9.3 5.9 4.1 3.8
- Trồng trọt 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Chăn nuôi 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Trồng rừng và khai thác gỗ 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Ngư nghiệp, săn bắt 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Hoạt động hỗ trợ cho nông lâm nghiệp 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Khai khoáng 36 41.4% 1,306.0% -29.2% -3.6% -34.8% +7.3% +675.4% 602.6 404.8 382.6 353.6 324.4
62.8% 792.7% -40.3% -15.4% -58.2% +5.6% +392.3% 158.3 138.6 202.2 178.9 179.0
31.5% 117.4% -26.2% +1.3% +17.9% +7.9% +7.9% 4,518.5 3,745.2 2,893.4 2,593.1 2,286.3
- Khai thác dầu mỏ, khí đốt 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Các hoạt động hỗ trợ Khai khoáng 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Tiện ích cộng đồng 48 17.3% 189.2% -7.0% -7.8% +118.5% +1.9% -1.3% 573.2 566.5 370.9 268.6 271.9
31.9% 73.0% -10.3% -13.7% +30.7% +4.1% +1.3% 827.2 813.3 525.5 401.4 403.6
19.6% 716.0% -5.4% -6.0% -0.1% +1.1% -2.3% 165.9 69.4 51.1 38.3 36.4
22.2% 129.8% +1.3% -2.5% -15.7% +3.3% -0.6% 84.8 71.2 46.2 32.1 30.0
- Phát, truyền tải và phân phối điện năng 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Nước, chất thải và các hệ thống khác 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Xây dựng và bất động sản 199 71.1% 1.1% -59.4% -42.5% -40.6% -1.0% -63.4% 1,127.0 1,311.2 887.7 582.9 575.8
79.0% 301.0% -62.9% -44.2% -73.3% +3.5% -2.4% 259.3 178.1 170.8 114.3 81.2
57.0% 458.8% -54.9% -26.5% +35.6% +7.2% +270.5% 525.1 310.9 358.1 378.7 396.2
63.4% 333.4% -25.1% -18.9% -61.8% +1.4% -57.7% 504.8 522.4 493.8 393.9 351.5
47.6% 265.6% -44.5% -23.7% -17.8% -0.0% -5.9% 930.4 892.9 885.3 494.8 429.5
73.6% 607.8% -69.4% -49.8% -38.6% -3.0% -32.3% 2,289.8 2,672.9 1,736.2 1,190.4 1,119.0
- Xây dựng nhà cửa, cao ốc 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Nhà thầu chuyên môn 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Bất động sản 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Sản xuất 272 47.4% 1,368.8% -24.2% -17.0% -40.2% -1.4% +668.4% 759.1 764.1 486.4 278.0 276.7
40.1% 2,426.5% -18.8% -15.7% -33.8% -3.3% +468.8% 662.4 675.9 556.2 299.9 277.7
25.0% 888.4% +16.9% -4.1% -21.5% -2.3% -0.5% 41.2 67.7 39.0 9.0 7.7
55.4% 1,330.5% -48.1% -30.7% +3.5% +0.9% +874.1% 230.9 169.2 125.6 133.0 117.6
74.4% 17.2% -65.3% -28.6% -2.0% -1.6% -1.6% 141.1 56.1 44.7 24.5 25.0
45.6% 2,867.7% -36.8% -17.0% -5.9% +6.8% -3.0% 406.1 269.3 235.0 182.5 101.0
59.8% 106.4% -56.8% -36.4% -6.3% -2.8% -1.8% 160.7 115.3 109.7 66.5 59.2
57.7% 93.2% -32.9% -20.2% +8.5% +0.7% -4.6% 59.4 44.9 41.4 35.1 31.9
26.7% 27.3% -5.5% -22.4% +16.5% -0.8% -0.8% 306.4 329.5 0.1 0.0 0.0
29.5% 645.8% -23.5% +30.1% +55.5% +29.2% +526.5% 180.8 151.4 75.0 111.4 14.1
38.7% 12.0% -34.6% -27.2% -22.9% -2.6% -5.5% 473.1 456.1 468.5 169.6 146.6
41.9% 2,458.7% -35.5% -17.1% +104.0% +2.5% -0.1% 722.5 985.3 456.9 193.9 177.0
41.7% 263.0% -38.6% -12.9% -40.5% +3.6% +188.8% 88.9 42.9 42.0 50.0 38.9
49.2% 92.0% -45.7% -12.9% -0.1% +7.6% +2.8% 9,797.2 16,156.9 9,687.3 5,559.5 5,649.9
45.2% 1,208.8% +9.5% +5.5% -42.0% -4.5% -2.8% 316.3 244.2 265.0 159.9 131.7
50.0% 72.1% -21.0% +2.9% -50.4% -4.1% -1.9% 72.7 40.0 70.2 65.9 52.4
80.2% 38.7% -60.6% -37.0% -11.2% +2.8% -3.9% 680.7 317.8 320.7 239.5 225.3
66.6% 7.2% -58.3% -34.7% -11.2% -1.3% -4.7% 1,004.0 874.0 950.8 523.8 406.9
20.0% 103.9% +7.5% +1.5% +76.7% +53.8% +56.9% 28.6 11.0 12.8 24.0 25.4
71.4% 40.5% -66.3% -33.4% -4.1% +2.6% +1.7% 660.0 278.7 291.6 233.9 180.9
30.0% 1,031.4% +5.3% -22.3% -15.6% +5.0% +4.3% 88.8 127.7 47.8 28.4 30.1
- Sản xuất thực phẩm 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Sản xuất đồ uống và thuốc lá 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Sản xuất sợi, vải 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Sản xuất các sản phẩm dệt 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Sản xuất các sản phẩm may mặc 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Sản xuất các sản phẩm da và liên quan 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Sản xuất các sản phẩm gỗ 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Sản xuất giấy 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- In ấn và các hoạt động hỗ trợ 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Sản xuất xăng dầu và than đá 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Sản xuất hóa chất 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Sản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Sản xuất thiết bị, máy móc 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Sản xuất các sản phẩm điện tử, vi tính 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Sản xuất phương tiện vận tải 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Sản xuất trang thiết bị nội thất và sản phẩm liên quan 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Sản xuất khác 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Bán buôn 65 48.7% 585.4% -45.1% -19.6% +62.4% +0.4% +181.0% 475.0 432.0 491.8 836.7 729.6
78.6% 1,077.0% -49.4% -40.5% -73.6% +0.4% -5.3% 299.4 188.1 232.4 235.4 236.3
45.8% 714.7% -41.7% -7.0% +241.0% +0.4% +275.2% 541.1 551.3 541.0 900.1 857.9
91.4% 28.6% -86.2% -65.2% -11.1% -11.1% +12.5% 3,385.5 1,262.0 186.4 251.5 21.9
- Bán buôn hàng lâu bền 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Bán buôn hàng tiêu dùng 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Chợ, đại lý và môi giới bán buôn điện tử 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Bán lẻ 22 46.7% 277.7% -27.9% -41.3% -22.5% -4.1% -6.4% 604.7 767.7 471.4 205.6 203.4
18.6% 57.2% -3.1% +15.1% +0.7% -12.3% -12.4% 411.5 391.7 326.0 287.5 274.1
69.8% 7.4% -61.8% -32.6% -23.7% -6.5% -19.4% 1.2 1.0 0.0 0.0 0.0
49.2% 10.9% -38.3% -44.0% -8.1% -5.7% -6.3% 2,225.0 2,436.8 1,390.0 835.9 778.5
50.8% 366.6% -32.1% -43.4% -21.0% +5.6% -3.3% 735.3 459.7 361.1 378.1 404.7
40.2% 79.4% -28.4% -16.0% +8.7% +0.2% -1.1% 2.4 1.9 3.5 0.2 0.1
84.7% 28.6% -81.1% -51.2% -9.1% +5.3% -14.3% 237.9 70.9 60.0 76.2 31.5
19.0% 285.7% -12.4% -7.7% +1.9% +1.1% +1.8% 10.7 7.0 4.8 2.2 1.2
25.2% 17.2% -4.7% -5.1% +1.6% -6.0% +1.0% 0.3 0.3 0.1 0.1 0.1
- Bán lẻ xe hơi và phụ tùng 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Cửa hàng đồ nội thất và đồ dùng gia đình 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Cửa hàng thiết bị điện tử gia đình 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Kinh doanh vật liệu xây dựng, trang thiết bị làm vườn 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Cửa hàng đồ ăn và thức uống 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Cửa hàng bán sản phẩm chăm sóc sức khỏe, chăm sóc thân thể 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Trạm xăng 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Cửa hàng quần áo và phụ kiện 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Cửa hàng đồ dùng thể thao, đồ cổ, sách và âm nhạc 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Của hàng hàng hóa tổng hợp 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Bán lẻ hàng hóa khác 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Bán lẻ không quầy 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Vận tải và kho bãi 60 71.0% 102.0% -27.9% -11.9% -68.7% +2.4% +81.4% 212.6 129.5 124.2 112.1 117.6
71.7% 4.3% -37.0% -12.0% -66.0% +2.6% -2.9% 896.9 651.1 879.2 624.2 406.0
35.2% 57.4% -31.2% -9.9% -0.1% +11.3% +4.7% 538.7 336.9 411.1 400.5 428.9
70.1% 333.0% -31.6% -4.8% -52.6% +6.7% +333.0% 56.9 20.0 20.2 16.5 11.7
53.5% 185.9% -26.3% -24.1% +1.0% -1.0% -1.1% 211.9 78.2 57.5 64.3 20.1
32.6% 11.6% -27.9% -26.5% -17.3% -2.1% +2.8% 7.8 10.6 20.4 32.7 5.7
22.9% 486.3% -16.4% -17.7% +355.7% +0.2% +114.0% 137.6 84.7 59.9 48.7 43.6
5.8% 202.2% +33.0% +39.1% +56.0% +7.8% +8.3% 10.3 7.3 8.3 4.1 3.5
- Vận tải hàng không 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Vận tải đường sắt 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Vận tải đường thủy 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Vận tải đường bộ 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Vận tải trung chuyển và vận tải hành khách bằng đường bộ 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Vận chuyển bằng đường ống 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Vận chuyển du lịch 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Hỗ trợ vận tải 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Đưa thư 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Kho bãi 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Công nghệ - Truyền thông 32 21.3% 1,229.9% +2.9% -8.6% -12.9% -1.6% -3.4% 129.0 120.6 74.9 65.2 73.6
17.6% 409.2% +4.3% -6.2% -4.0% -1.5% -3.4% 169.7 196.3 171.1 217.9 272.0
38.7% 243.3% -34.5% -11.2% +0.8% +2.1% +2.1% 97.9 55.2 41.4 34.5 33.3
23.4% 56.8% +0.2% -17.7% +3.2% -2.1% -3.1% 48.4 42.0 22.7 14.7 11.9
- Công nghiệp xuất bản - Ngoại trừ internet 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Công nghiệp thu âm và phim ảnh 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Phát sóng - Ngoại trừ internet 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Viễn thông 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Các dịch vụ thông tin khác 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Tài chính và bảo hiểm 79 36.6% 32.8% -33.5% -13.0% -2.6% +3.2% -0.0% 3,486.9 4,464.2 3,245.0 1,693.0 1,523.0
31.8% 25.6% -28.5% -10.0% +0.7% +2.9% +0.3% 5,981.5 6,781.6 5,671.6 4,095.1 3,728.6
55.9% 967.2% -54.4% -24.0% -40.5% +7.3% +0.6% 3,538.9 4,308.3 3,449.0 1,835.7 1,628.3
22.0% 70.9% -10.9% -7.8% +2.1% -0.0% -2.2% 279.4 271.2 94.2 62.0 63.4
31.8% 13.5% -25.4% -16.6% -1.0% +0.2% -1.0% 270.5 235.3 173.4 160.2 149.8
- Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Bảo hiểm và các hoạt động liên quan 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Thuê và cho thuê 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Thuê và cho thuê xe hơi 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Cho thuê hàng tiêu dùng 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Thuê và cho thuê máy móc, thiết bị thương mại và công nghiệp 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Dịch vụ chuyên môn - Khoa học - Kỹ thuật 13 53.9% 353.3% -46.0% -38.8% -3.2% +2.9% +2.1% 86.3 109.3 215.6 183.6 200.5
53.7% 541.4% -33.3% -19.4% +1.6% +0.8% +0.1% 44.3 34.0 54.2 53.9 62.8
19.4% 12.3% -18.7% +5.8% +9.6% 0.0% 0.0% 0.1 0.0 0.0 0.0 0.0
22.1% 306.1% +39.3% -13.4% +11.3% -6.0% -6.0% 1.3 1.6 1.5 0.0 0.0
87.6% 14.4% -86.5% -85.8% -44.5% +8.3% +14.4% 480.5 1,008.3 1,996.0 1,386.6 1,365.4
63.2% 40.7% -58.3% -47.3% -0.4% +24.4% +21.4% 226.6 62.3 66.1 75.4 75.7
40.0% 34.0% -2.0% +0.6% 0.0% +2.1% +8.0% 1.5 0.3 0.4 0.9 0.7
- Dịch vụ pháp lý 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Dịch vụ kế toán, kê khai thuế, làm sổ sách và dịch vụ tiền lương 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Kiến trúc, tư vấn xây dựng và dịch vụ liên quan 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Dịch vụ thiết kế chuyên biệt 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Thiết kế hệ thống máy tính và dịch vụ liên quan 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Dịch vụ tư vấn quản lý, khoa học và kỹ thuật 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Dịch vụ nghiên cứu và phát triển khoa học 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Quảng cáo, quan hệ công chúng và dịch vụ liên quan 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Các dịch vụ chuyên môn, khoa học và kỹ thuật khác 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Dịch vụ quản trị doanh nghiệp 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Dịch vụ hỗ trợ - Dịch vụ xử lý và tái chế rác thải 4 69.5% 42.0% -53.3% -5.4% +29.6% +23.2% -61.9% 63.8 21.5 10.0 2.4 2.2
69.5% 42.0% -53.3% -5.4% +29.6% +23.2% -61.9% 63.8 21.5 10.0 2.4 2.2
- Dịch vụ hành chính và hỗ trợ 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Giáo dục và đào tạo 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Dịch vụ giáo dục 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Dịch vụ chăm sóc sức khỏe 1 37.3% 42.0% -25.7% -9.6% +3.4% -5.0% -2.6% 306.1 114.6 97.8 92.6 97.1
37.3% 42.0% -25.7% -9.6% +3.4% -5.0% -2.6% 306.1 114.6 97.8 92.6 97.1
- Dịch vụ chăm sóc sức khỏe ngoại trú 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Bệnh viện 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Điều dưỡng và chăm sóc sức khỏe dân cư 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Trợ giúp xã hội 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Nghệ thuật và dịch vụ giải trí 2 59.9% 234.4% -8.7% -9.0% -0.1% +3.6% +213.8% 8.8 6.8 6.9 8.9 4.0
59.9% 234.4% -8.7% -9.0% -0.1% +3.6% +213.8% 8.8 6.8 6.9 8.9 4.0
- Nghệ thuật trình diễn, thể thao và các ngành liên quan 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Bảo tàng, di tích lịch sử và các địa điểm tương tự 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Công nghiệp giải trí, đánh bạc và tiêu khiển 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Dịch vụ lưu trú và ăn uống 8 59.7% 102.4% -52.2% -21.4% +9.2% +1.3% +102.4% 92.7 25.8 22.5 12.9 7.9
59.8% 101.5% -52.3% -21.5% +9.4% +1.3% +101.5% 105.8 29.1 24.9 14.2 8.2
63.0% 0.0% -50.6% -16.8% -0.8% 0.0% 0.0% 0.1 0.0 0.0 0.0 0.0
- Khách sạn và phòng ở 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Dịch vụ ăn uống 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Dịch vụ khác 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Sửa chữa và bảo trì 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Dịch vụ chăm sóc thân thể và giặt ủi 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Tổ chức tôn giáo, từ thiện, dân sự, nghề nghiệp và các tổ chức tương tự 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Hành chính công 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- 0 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Thương mại (Bán sỉ và bán lẻ) 3 - - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- - - - - - - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Tất cả các ngành 858 37.2% 45.9% -34.4% -22.9% -31.5% +0.3% -15.8% 978.1 1,159.7 750.1 439.9 420.0