ANALYSIS | Industry Analysis


Filter by: Exchange: Show all | Sector Only Total | Average

Profile Price Key Statistics
Sector / Industry Name No. of
Companies
Shares
Out.(mil)
Market Cap
(bil VND)
Foreign
Ownership
Lastest
Price
52-Week
High
52-Week
Low
Avg. Vol.
(x1000)
Liquidity Beta EPS P/E P/B
- Sản xuất Nông - Lâm - Ngư nghiệp 14 220.0 1,777 2.0% 8.1 71.3 3.2 2,010.8 0.2% 1.16 - - -
275.0 1,740 2.3% 6.3 71.3 4.6 3,073.6 0.3% 1.27 - - -
164.6 1,950 1.9% 11.9 24.5 3.2 2,004.0 0.4% 1.08 - - -
350.0 4,725 0.0% 13.5 21.2 12.1 2.2 0.0% 0.91 - - -
18.5 194 9.5% 10.5 27.4 7.6 47.2 0.0% 1.53 - - -
- Trồng trọt 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Chăn nuôi 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Trồng rừng và khai thác gỗ 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Ngư nghiệp, săn bắt 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Hoạt động hỗ trợ cho nông lâm nghiệp 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Khai khoáng 36 55.3 995 13.0% 2.0 33.1 1.4 639.7 0.6% 0.78 - - -
27.7 270 3.6% 2.0 33.1 1.4 168.6 0.6% 1.08 - - -
276.4 6,430 20.6% 23.3 34.3 10.8 4,649.5 0.8% 0.70 - - -
- Khai thác dầu mỏ, khí đốt 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Các hoạt động hỗ trợ Khai khoáng 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Tiện ích cộng đồng 48 122.7 7,157 10.1% 42.6 61.5 17.6 587.3 0.2% 0.19 - - -
102.8 3,390 12.1% 19.5 34.3 13.5 843.6 0.4% 0.28 - - -
279.2 26,669 6.0% 95.5 114.9 11.3 193.5 0.0% 0.14 - - -
52.1 1,952 16.6% 37.5 47.9 16.2 91.6 0.1% -0.03 - - -
- Phát, truyền tải và phân phối điện năng 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Nước, chất thải và các hệ thống khác 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Xây dựng và bất động sản 199 126.2 4,248 9.4% 3.8 53.3 15.2 1,138.3 0.5% 1.60 - - -
31.2 424 7.3% 6.3 50.4 2.6 271.4 0.3% 1.69 - - -
80.4 1,123 4.5% 3.5 36.3 2.8 551.3 0.5% 1.47 - - -
67.5 2,023 21.0% 7.6 79.8 6.7 511.7 0.5% 0.68 - - -
184.6 3,520 12.9% 2.4 29.5 4.2 989.0 0.2% 1.20 - - -
232.8 11,803 7.9% 3.5 53.6 2.0 2,296.3 0.5% 1.86 - - -
- Xây dựng nhà cửa, cao ốc 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Nhà thầu chuyên môn 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Bất động sản 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất 272 86.5 3,547 18.4% 4.2 67.1 2.4 763.8 0.3% 0.65 - - -
149.3 8,515 26.5% 4.0 85.5 2.0 662.0 0.2% 0.51 - - -
91.9 12,715 44.5% 13.8 184.3 14.0 38.7 0.0% -0.45 - - -
44.8 672 5.9% 15.0 32.8 1.0 250.8 0.3% 1.29 - - -
56.9 169 62.6% 3.0 11.7 2.6 254.9 0.0% 1.75 - - -
47.1 1,128 18.7% 0.7 43.6 0.8 413.2 0.2% 0.99 - - -
55.2 833 4.4% 15.1 38.8 7.6 234.0 0.1% 1.52 - - -
25.6 575 13.5% 11.0 47.9 10.5 65.6 0.1% 0.88 - - -
91.8 3,590 0.0% 39.6 54.0 31.1 287.7 0.0% 0.15 - - -
42.8 1,336 1.3% 31.0 44.4 4.2 218.5 0.0% 0.63 - - -
71.2 2,324 14.6% 13.1 50.5 27.6 492.8 0.2% 0.93 - - -
62.2 998 12.1% 0.5 26.6 0.6 708.4 0.3% 0.95 - - -
37.3 800 4.3% 13.0 31.9 5.1 93.8 0.1% 1.04 - - -
322.0 12,903 19.0% 19.8 36.0 9.5 9,169.0 1.8% 1.23 - - -
85.5 4,186 27.1% 49.0 88.3 3.7 335.8 0.2% -0.26 - - -
24.8 368 1.3% 2.9 30.0 8.7 77.1 0.2% 0.56 - - -
80.2 285 -0.0% 3.4 17.0 2.4 1,076.8 0.3% 1.63 - - -
114.0 1,555 7.6% 13.6 39.9 12.4 1,150.5 0.4% 1.57 - - -
26.0 437 2.5% 16.8 22.6 8.9 36.8 0.1% -0.20 - - -
94.3 539 3.1% 5.7 20.6 4.2 876.5 0.2% 1.78 - - -
29.1 1,096 17.9% 37.6 53.3 3.3 83.8 0.1% -0.14 - - -
- Sản xuất thực phẩm 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất đồ uống và thuốc lá 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất sợi, vải 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất các sản phẩm dệt 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất các sản phẩm may mặc 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất các sản phẩm da và liên quan 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất các sản phẩm gỗ 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất giấy 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- In ấn và các hoạt động hỗ trợ 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất xăng dầu và than đá 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất hóa chất 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất thiết bị, máy móc 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất các sản phẩm điện tử, vi tính 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất phương tiện vận tải 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất trang thiết bị nội thất và sản phẩm liên quan 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất khác 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Bán buôn 65 71.7 1,177 6.8% 4.2 31.2 2.3 500.3 1.0% 1.21 - - -
49.8 515 3.4% 13.4 48.1 0.9 325.5 0.5% 1.33 - - -
102.0 2,251 9.7% 0.6 39.5 2.6 572.8 0.8% 1.12 - - -
165.4 132 0.5% 0.8 10.5 0.7 4,778.9 0.0% 2.31 - - -
- Bán buôn hàng lâu bền 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Bán buôn hàng tiêu dùng 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Chợ, đại lý và môi giới bán buôn điện tử 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Bán lẻ 22 120.4 4,234 30.7% 35.2 66.3 9.4 588.6 0.2% 0.75 - - -
71.5 2,154 5.3% 30.1 36.8 19.0 421.4 0.4% 0.08 - - -
11.4 33 0.1% 2.9 9.6 2.7 5.7 0.0% 1.66 - - -
790.9 33,022 47.5% 41.8 82.5 37.8 2,099.9 0.1% 1.03 - - -
129.4 3,100 4.2% 24.0 48.9 5.2 961.5 0.3% 0.86 - - -
14.4 323 1.1% 22.5 36.0 12.0 2.6 0.0% 0.76 - - -
15.8 28 1.0% 2.0 11.8 1.4 291.6 0.2% 2.18 - - -
23.8 842 22.2% 35.3 45.2 9.5 13.3 0.0% 0.33 - - -
10.8 102 0.8% 9.4 13.5 8.6 0.5 0.0% 0.13 - - -
- Bán lẻ xe hơi và phụ tùng 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Cửa hàng đồ nội thất và đồ dùng gia đình 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Cửa hàng thiết bị điện tử gia đình 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Kinh doanh vật liệu xây dựng, trang thiết bị làm vườn 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Cửa hàng đồ ăn và thức uống 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Cửa hàng bán sản phẩm chăm sóc sức khỏe, chăm sóc thân thể 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Trạm xăng 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Cửa hàng quần áo và phụ kiện 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Cửa hàng đồ dùng thể thao, đồ cổ, sách và âm nhạc 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Của hàng hàng hóa tổng hợp 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Bán lẻ hàng hóa khác 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Bán lẻ không quầy 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Vận tải và kho bãi 60 80.6 2,810 11.9% 11.5 107.6 15.5 230.5 0.1% 0.75 - - -
980.0 41,664 9.1% 30.2 127.0 34.4 1,113.6 0.0% 0.99 - - -
69.5 1,084 10.8% 14.5 22.0 9.1 603.4 0.6% 0.84 - - -
9.2 71 1.9% 1.8 26.1 1.8 69.8 0.1% 0.85 - - -
48.2 407 11.4% 8.7 18.5 3.0 348.8 0.0% 0.71 - - -
12.8 384 21.3% 30.0 46.3 28.0 11.2 0.0% 0.75 - - -
53.0 1,942 17.2% 13.9 47.7 6.3 145.9 0.1% 0.44 - - -
42.0 1,706 0.5% 13.0 41.7 13.0 10.2 0.0% -0.89 - - -
- Vận tải hàng không 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Vận tải đường sắt 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Vận tải đường thủy 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Vận tải đường bộ 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Vận tải trung chuyển và vận tải hành khách bằng đường bộ 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Vận chuyển bằng đường ống 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Vận chuyển du lịch 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Hỗ trợ vận tải 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Đưa thư 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Kho bãi 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Công nghệ - Truyền thông 32 47.2 3,103 40.5% 25.4 81.1 4.8 127.1 0.2% -0.08 - - -
57.4 4,194 45.0% 25.4 88.8 14.4 164.3 0.5% -0.12 - - -
16.6 235 2.9% 12.8 20.7 3.7 98.4 0.2% 0.93 - - -
77.2 3,118 41.9% 40.4 52.2 25.5 42.3 0.0% -0.00 - - -
- Công nghiệp xuất bản - Ngoại trừ internet 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Công nghiệp thu âm và phim ảnh 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Phát sóng - Ngoại trừ internet 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Viễn thông 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Các dịch vụ thông tin khác 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Tài chính và bảo hiểm 79 427.7 25,592 23.6% 1.3 30.5 14.6 3,448.8 0.4% 0.90 - - -
1,343.0 94,207 19.1% 30.6 29.1 15.8 6,142.6 0.3% 0.77 - - -
234.6 4,231 19.7% 1.3 31.5 1.3 3,360.1 0.7% 1.46 - - -
202.3 8,046 32.7% 39.8 50.5 23.1 269.0 0.0% 0.29 - - -
104.0 1,941 88.8% 18.9 27.4 16.4 269.0 0.1% 0.68 - - -
- Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Bảo hiểm và các hoạt động liên quan 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Thuê và cho thuê 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Thuê và cho thuê xe hơi 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Cho thuê hàng tiêu dùng 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Thuê và cho thuê máy móc, thiết bị thương mại và công nghiệp 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Dịch vụ chuyên môn - Khoa học - Kỹ thuật 13 24.7 288 6.5% 3.4 26.0 2.6 91.2 0.8% 1.24 - - -
23.9 339 8.0% 3.4 30.8 2.2 51.5 0.3% 0.90 - - -
2.6 24 3.3% 9.1 11.3 8.1 0.1 0.0% 0.50 - - -
2.0 120 0.0% 60.0 77.0 14.8 1.5 0.0% -1.05 - - -
83.2 221 0.3% 2.7 21.8 2.4 411.7 1.6% 2.32 - - -
31.3 335 15.6% 10.7 31.0 8.1 318.6 0.2% 1.57 - - -
10.5 332 2.1% 34.2 63.0 28.2 1.6 0.0% 0.05 - - -
- Dịch vụ pháp lý 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Dịch vụ kế toán, kê khai thuế, làm sổ sách và dịch vụ tiền lương 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Kiến trúc, tư vấn xây dựng và dịch vụ liên quan 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Dịch vụ thiết kế chuyên biệt 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Thiết kế hệ thống máy tính và dịch vụ liên quan 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Dịch vụ tư vấn quản lý, khoa học và kỹ thuật 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Dịch vụ nghiên cứu và phát triển khoa học 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Quảng cáo, quan hệ công chúng và dịch vụ liên quan 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Các dịch vụ chuyên môn, khoa học và kỹ thuật khác 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Dịch vụ quản trị doanh nghiệp 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Dịch vụ hỗ trợ - Dịch vụ xử lý và tái chế rác thải 4 9.2 171 0.0% 16.8 55.0 11.8 64.8 0.0% 1.43 - - -
9.2 171 0.0% 16.8 55.0 11.8 64.8 0.0% 1.43 - - -
- Dịch vụ hành chính và hỗ trợ 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Giáo dục và đào tạo 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Dịch vụ giáo dục 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Dịch vụ chăm sóc sức khỏe 1 51.9 1,873 42.2% 36.1 59.0 26.0 368.6 0.2% 0.69 - - -
51.9 1,873 42.2% 36.1 59.0 26.0 368.6 0.2% 0.69 - - -
- Dịch vụ chăm sóc sức khỏe ngoại trú 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Bệnh viện 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Điều dưỡng và chăm sóc sức khỏe dân cư 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Trợ giúp xã hội 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Nghệ thuật và dịch vụ giải trí 2 20.4 426 28.7% 16.2 50.9 6.1 9.6 0.0% 0.23 - - -
20.4 426 28.7% 16.2 50.9 6.1 9.6 0.0% 0.23 - - -
- Nghệ thuật trình diễn, thể thao và các ngành liên quan 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Bảo tàng, di tích lịch sử và các địa điểm tương tự 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Công nghiệp giải trí, đánh bạc và tiêu khiển 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Dịch vụ lưu trú và ăn uống 8 63.9 514 0.1% 12.9 19.6 3.9 131.5 0.0% 1.40 - - -
72.5 581 0.1% 8.0 19.6 3.9 150.2 0.0% 1.40 - - -
3.5 45 0.0% 12.9 34.9 12.9 2.6 0.0% 1.36 - - -
- Khách sạn và phòng ở 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Dịch vụ ăn uống 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Dịch vụ khác 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Sửa chữa và bảo trì 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Dịch vụ chăm sóc thân thể và giặt ủi 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Tổ chức tôn giáo, từ thiện, dân sự, nghề nghiệp và các tổ chức tương tự 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Hành chính công 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Thương mại (Bán sỉ và bán lẻ) 3 5.9 - -28.5% - - - 0.0 0.0% - - - -
5.9 - -28.5% - - - 0.0 0.0% - - - -
All Sectors & Industries 858 125.9 5,259 16.6% 4.0 39.2 16.9 986.5 0.3% 0.92 - - -