PHÂN TÍCH | Phân tích ngành


Lọc theo: Sàn Tất cả | Nhóm ngành Tổng | Bình quân

Tổng quan Giá Thống kê chính
Nhóm ngành / Ngành Công ty CPĐLH (triệu) Vốn hóa (tỷ VNĐ) NĐTNN Sở hữu Đóng cửa Gía cao 52 tuần Giá thấp 52 tuần KLGD BQ (x1000) Thanh khoản Beta EPS P/E P/B
- Sản xuất Nông - Lâm - Ngư nghiệp 14 3,080.2 25,089 2.0% 8.1 71.3 3.2 27,559.1 0.2% 1.14 - - -
2,199.6 13,999 2.3% 6.3 71.3 4.6 24,188.6 0.3% 1.25 - - -
493.7 5,978 1.9% 11.9 24.5 3.2 5,973.8 0.4% 1.03 - - -
350.0 4,725 0.0% 13.5 21.2 12.1 2.1 0.0% 0.91 - - -
36.9 388 9.5% 10.5 27.4 7.6 93.2 0.0% 1.55 - - -
- Trồng trọt 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Chăn nuôi 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Trồng rừng và khai thác gỗ 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Ngư nghiệp, săn bắt 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Hoạt động hỗ trợ cho nông lâm nghiệp 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Khai khoáng 36 1,991.3 34,163 13.0% 2.0 33.1 1.4 18,276.5 0.3% 0.78 - - -
885.8 8,178 3.6% 2.0 33.1 1.4 3,668.0 0.2% 1.08 - - -
1,105.4 25,897 20.6% 23.3 34.3 10.8 17,869.2 0.5% 0.71 - - -
- Khai thác dầu mỏ, khí đốt 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Các hoạt động hỗ trợ Khai khoáng 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Tiện ích cộng đồng 48 7,764.9 327,248 9.7% 42.6 61.5 17.6 20,212.8 0.1% 0.14 - - -
5,062.4 98,257 10.6% 19.5 34.3 13.5 18,182.0 0.2% 0.27 - - -
2,234.0 211,343 6.0% 95.5 114.9 11.3 1,517.5 0.0% 0.08 - - -
468.6 17,648 16.6% 37.5 47.9 16.2 688.1 0.0% -0.07 - - -
- Phát, truyền tải và phân phối điện năng 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Nước, chất thải và các hệ thống khác 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Xây dựng và bất động sản 199 33,649.4 788,240 11.9% 3.8 53.3 17.6 142,678.9 0.2% 1.46 - - -
1,185.7 12,459 7.3% 6.3 50.4 2.6 7,082.2 0.1% 1.67 - - -
4,500.7 63,376 4.5% 3.5 36.3 2.8 28,542.1 0.3% 1.46 - - -
1,282.9 38,584 21.1% 7.6 79.8 6.7 8,106.0 0.3% 0.61 - - -
7,571.4 128,160 13.9% 2.4 29.5 4.2 28,687.7 0.2% 1.14 - - -
19,108.7 545,660 12.5% 3.5 60.5 2.0 73,738.6 0.3% 1.57 - - -
- Xây dựng nhà cửa, cao ốc 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Nhà thầu chuyên môn 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Bất động sản 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất 272 27,227.6 898,388 19.1% 4.2 67.1 2.4 114,455.1 0.2% 0.61 - - -
7,314.0 357,203 26.5% 4.0 85.5 2.0 20,787.0 0.1% 0.43 - - -
1,010.5 138,783 44.5% 13.8 184.3 14.0 198.2 0.0% -0.44 - - -
224.2 3,404 6.0% 15.0 32.8 1.0 1,176.2 0.2% 1.24 - - -
56.9 171 62.6% 3.0 11.7 2.6 253.4 0.0% 1.75 - - -
471.0 11,427 18.7% 0.7 43.6 0.8 4,067.1 0.2% 0.95 - - -
220.8 3,394 4.4% 15.1 38.8 7.6 928.0 0.1% 1.54 - - -
333.2 6,904 13.5% 11.0 47.9 10.5 713.2 0.1% 0.83 - - -
91.8 3,635 0.0% 39.6 54.0 31.2 287.6 0.0% 0.15 - - -
85.5 2,703 1.3% 31.8 44.4 4.2 422.2 0.1% 0.61 - - -
3,348.4 109,813 14.6% 13.1 50.5 27.6 16,530.7 0.2% 0.90 - - -
1,554.6 24,010 11.8% 0.5 26.6 0.6 8,585.1 0.2% 0.95 - - -
1,640.0 29,822 4.3% 13.0 31.9 5.1 3,110.9 0.1% 1.01 - - -
7,233.1 143,369 21.4% 19.8 36.0 9.5 43,428.7 0.6% 1.21 - - -
598.4 28,913 27.1% 49.0 88.3 3.7 2,025.7 0.1% -0.25 - - -
248.3 3,694 0.7% 2.9 30.0 8.7 734.4 0.1% 0.58 - - -
561.5 1,148 -0.1% 3.4 17.0 2.4 4,207.2 0.1% 1.61 - - -
1,595.5 21,905 7.8% 13.6 137.6 3.9 5,878.1 0.1% 2.11 - - -
51.9 909 2.5% 16.8 22.6 8.9 72.7 0.1% -0.11 - - -
471.5 2,788 3.1% 5.7 20.6 4.2 4,315.3 0.2% 1.78 - - -
116.4 4,391 17.9% 37.6 53.3 3.3 252.4 0.1% -0.17 - - -
- Sản xuất thực phẩm 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất đồ uống và thuốc lá 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất sợi, vải 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất các sản phẩm dệt 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất các sản phẩm may mặc 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất các sản phẩm da và liên quan 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất các sản phẩm gỗ 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất giấy 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- In ấn và các hoạt động hỗ trợ 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất xăng dầu và than đá 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất hóa chất 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất thiết bị, máy móc 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất các sản phẩm điện tử, vi tính 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất phương tiện vận tải 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất trang thiết bị nội thất và sản phẩm liên quan 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất khác 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Bán buôn 65 4,657.4 76,897 6.7% 4.2 31.2 2.3 22,553.6 0.2% 1.16 - - -
1,942.8 20,364 3.4% 13.4 48.1 0.9 11,213.2 0.3% 1.30 - - -
2,549.2 56,401 9.7% 0.6 39.5 2.6 9,358.9 0.1% 1.06 - - -
165.4 132 0.5% 0.8 10.5 0.7 4,761.5 0.2% 2.36 - - -
- Bán buôn hàng lâu bền 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Bán buôn hàng tiêu dùng 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Chợ, đại lý và môi giới bán buôn điện tử 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Bán lẻ 22 2,648.4 94,191 30.7% 35.2 66.3 9.4 8,614.2 0.1% 0.74 - - -
214.6 6,391 5.4% 30.1 36.8 19.0 1,261.3 0.4% 0.10 - - -
11.4 33 0.1% 2.9 9.6 2.7 5.7 0.0% 1.66 - - -
1,581.8 66,699 47.5% 41.8 82.5 37.8 3,776.3 0.1% 1.02 - - -
646.9 15,948 4.2% 24.0 48.9 5.2 4,682.4 0.3% 0.82 - - -
71.8 1,599 1.1% 22.5 36.0 12.0 12.5 0.0% 0.70 - - -
15.8 32 1.0% 2.0 11.8 1.4 292.6 0.5% 2.12 - - -
95.3 3,388 22.2% 35.3 45.2 9.5 52.7 0.0% 0.40 - - -
10.8 102 0.8% 9.4 13.5 8.6 0.5 0.0% 0.30 - - -
- Bán lẻ xe hơi và phụ tùng 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Cửa hàng đồ nội thất và đồ dùng gia đình 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Cửa hàng thiết bị điện tử gia đình 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Kinh doanh vật liệu xây dựng, trang thiết bị làm vườn 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Cửa hàng đồ ăn và thức uống 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Cửa hàng bán sản phẩm chăm sóc sức khỏe, chăm sóc thân thể 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Trạm xăng 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Cửa hàng quần áo và phụ kiện 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Cửa hàng đồ dùng thể thao, đồ cổ, sách và âm nhạc 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Của hàng hàng hóa tổng hợp 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Bán lẻ hàng hóa khác 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Bán lẻ không quầy 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Vận tải và kho bãi 60 5,629.9 165,538 11.1% 11.5 107.6 15.5 12,104.6 0.1% 0.69 - - -
2,756.0 85,377 8.2% 30.2 127.0 34.4 2,195.4 0.0% 0.90 - - -
833.8 11,883 10.7% 14.5 22.0 9.1 6,588.2 0.5% 0.82 - - -
64.4 426 1.9% 1.8 26.1 1.8 410.9 0.2% 0.90 - - -
192.6 1,646 11.4% 8.7 18.5 3.0 1,042.6 0.0% 0.66 - - -
12.8 380 0.0% 30.0 46.3 28.0 12.4 0.3% 0.84 - - -
1,644.4 60,876 17.4% 13.9 47.7 6.3 4,146.9 0.1% 0.43 - - -
125.9 4,949 0.5% 13.0 41.7 13.0 28.5 0.0% -0.89 - - -
- Vận tải hàng không 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Vận tải đường sắt 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Vận tải đường thủy 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Vận tải đường bộ 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Vận tải trung chuyển và vận tải hành khách bằng đường bộ 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Vận chuyển bằng đường ống 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Vận chuyển du lịch 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Hỗ trợ vận tải 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Đưa thư 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Kho bãi 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Công nghệ - Truyền thông 32 1,510.2 96,873 40.5% 25.4 81.1 4.8 2,748.3 0.1% -0.10 - - -
1,205.9 88,734 45.0% 25.4 88.8 14.4 1,967.0 0.0% -0.14 - - -
149.8 1,872 2.9% 12.8 20.7 3.7 715.8 0.2% 0.92 - - -
154.5 6,267 41.9% 40.4 52.2 25.5 83.7 0.0% -0.04 - - -
- Công nghiệp xuất bản - Ngoại trừ internet 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Công nghiệp thu âm và phim ảnh 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Phát sóng - Ngoại trừ internet 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Viễn thông 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Các dịch vụ thông tin khác 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Tài chính và bảo hiểm 79 61,530.8 1,722,089 22.7% 1.3 30.5 14.6 136,106.6 0.1% 0.86 - - -
49,230.1 1,514,271 20.5% 30.6 29.1 15.8 71,626.3 0.1% 0.73 - - -
8,916.3 110,516 19.8% 1.3 31.5 1.3 61,661.5 0.4% 1.43 - - -
1,618.3 64,304 32.8% 39.8 50.5 23.1 1,754.3 0.0% 0.27 - - -
1,766.2 32,999 88.9% 18.9 27.4 16.4 3,115.0 0.1% 0.66 - - -
- Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Bảo hiểm và các hoạt động liên quan 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Thuê và cho thuê 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Thuê và cho thuê xe hơi 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Cho thuê hàng tiêu dùng 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Thuê và cho thuê máy móc, thiết bị thương mại và công nghiệp 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Dịch vụ chuyên môn - Khoa học - Kỹ thuật 13 320.8 3,804 6.5% 3.4 26.0 2.6 1,046.8 0.4% 1.25 - - -
191.2 2,723 8.0% 3.4 30.8 2.2 375.6 0.1% 0.90 - - -
2.6 24 3.3% 9.1 11.3 8.1 0.1 0.0% 0.50 - - -
2.0 120 0.0% 60.0 77.0 14.8 1.5 0.0% -1.05 - - -
83.2 228 0.3% 2.7 21.8 2.4 413.6 1.5% 2.32 - - -
31.3 350 15.6% 10.7 31.0 8.1 317.3 0.2% 1.59 - - -
10.5 359 2.1% 31.6 63.0 28.2 1.6 0.0% 0.31 - - -
- Dịch vụ pháp lý 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Dịch vụ kế toán, kê khai thuế, làm sổ sách và dịch vụ tiền lương 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Kiến trúc, tư vấn xây dựng và dịch vụ liên quan 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Dịch vụ thiết kế chuyên biệt 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Thiết kế hệ thống máy tính và dịch vụ liên quan 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Dịch vụ tư vấn quản lý, khoa học và kỹ thuật 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Dịch vụ nghiên cứu và phát triển khoa học 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Quảng cáo, quan hệ công chúng và dịch vụ liên quan 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Các dịch vụ chuyên môn, khoa học và kỹ thuật khác 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Dịch vụ quản trị doanh nghiệp 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Dịch vụ hỗ trợ - Dịch vụ xử lý và tái chế rác thải 4 36.8 688 0.0% 16.8 55.0 11.8 192.4 0.0% 1.42 - - -
36.8 688 0.0% 16.8 55.0 11.8 192.4 0.0% 1.42 - - -
- Dịch vụ hành chính và hỗ trợ 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Giáo dục và đào tạo 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Dịch vụ giáo dục 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Dịch vụ chăm sóc sức khỏe 1 51.9 1,873 42.0% 36.1 59.0 26.0 366.3 0.2% 0.74 - - -
51.9 1,873 42.0% 36.1 59.0 26.0 366.3 0.2% 0.74 - - -
- Dịch vụ chăm sóc sức khỏe ngoại trú 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Bệnh viện 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Điều dưỡng và chăm sóc sức khỏe dân cư 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Trợ giúp xã hội 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Nghệ thuật và dịch vụ giải trí 2 40.8 882 28.7% 16.2 50.9 6.1 19.0 0.0% 0.09 - - -
40.8 882 28.7% 16.2 50.9 6.1 19.0 0.0% 0.09 - - -
- Nghệ thuật trình diễn, thể thao và các ngành liên quan 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Bảo tàng, di tích lịch sử và các địa điểm tương tự 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Công nghiệp giải trí, đánh bạc và tiêu khiển 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Dịch vụ lưu trú và ăn uống 8 510.8 4,303 0.1% 12.9 19.6 3.9 1,036.3 0.0% 1.32 - - -
507.3 4,258 0.1% 8.0 19.6 3.9 1,036.2 0.0% 1.32 - - -
3.5 45 0.0% 12.9 34.9 12.9 2.6 0.0% 1.36 - - -
- Khách sạn và phòng ở 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Dịch vụ ăn uống 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Dịch vụ khác 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Sửa chữa và bảo trì 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Dịch vụ chăm sóc thân thể và giặt ủi 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Tổ chức tôn giáo, từ thiện, dân sự, nghề nghiệp và các tổ chức tương tự 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Hành chính công 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- 0 0.0 0 - - - - 0.0 - - - - -
- Thương mại (Bán sỉ và bán lẻ) 3 17.7 0 -28.5% - - - 0.0 0.0% - - - -
17.7 0 -28.5% - - - 0.0 0.0% - - - -
Tất cả các ngành 858 150,669.0 4,240,266 17.7% 4.0 40.7 16.9 502,649.8 0.2% 0.91 - - -