PHÂN TÍCH | Phân tích ngành


Lọc theo: Sàn Tất cả | Nhóm ngành Tổng | Bình quân

Tổng quan Giá Thống kê chính
Nhóm ngành / Ngành Công ty CPĐLH (triệu) Vốn hóa (tỷ VNĐ) NĐTNN Sở hữu Đóng cửa Gía cao 52 tuần Giá thấp 52 tuần KLGD BQ (x1000) Thanh khoản Beta EPS P/E P/B
- Sản xuất Nông - Lâm - Ngư nghiệp 14 220.0 1,777 2.3% 8.1 71.3 3.2 1,996.7 0.4% 1.22 - - -
275.0 1,740 2.7% 6.3 71.3 4.6 3,052.0 0.4% 1.31 - - -
164.6 1,950 1.8% 11.9 24.5 3.2 1,998.5 0.6% 1.31 - - -
350.0 4,725 0.0% 13.5 21.2 12.1 2.1 0.0% 0.76 - - -
18.5 194 9.5% 10.5 27.4 7.6 46.7 0.0% 1.44 - - -
- Trồng trọt 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Chăn nuôi 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Trồng rừng và khai thác gỗ 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Ngư nghiệp, săn bắt 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Hoạt động hỗ trợ cho nông lâm nghiệp 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Khai khoáng 36 55.3 995 13.1% 19.2 33.1 1.4 631.2 0.7% 0.73 - - -
27.7 270 3.6% 12.2 33.1 1.4 168.4 0.6% 1.04 - - -
276.4 6,430 20.8% 23.3 34.3 10.8 4,648.4 1.0% 0.65 - - -
- Khai thác dầu mỏ, khí đốt 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Các hoạt động hỗ trợ Khai khoáng 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Tiện ích cộng đồng 48 122.7 6,621 10.3% 52.0 61.5 17.6 586.7 0.3% 0.11 - - -
102.8 2,540 12.4% 23.3 34.3 13.5 843.1 0.5% 0.31 - - -
279.2 26,669 6.0% 95.5 114.9 11.3 192.2 0.0% 0.00 - - -
52.1 1,952 16.4% 37.5 47.9 16.2 90.6 0.0% 0.17 - - -
- Phát, truyền tải và phân phối điện năng 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Nước, chất thải và các hệ thống khác 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Xây dựng và bất động sản 198 126.2 2,072 9.5% 15.8 45.0 15.2 1,069.9 0.6% 1.56 - - -
31.2 424 7.3% 10.7 50.4 2.6 269.2 0.3% 1.68 - - -
80.4 1,123 4.7% 15.7 36.2 3.8 542.2 0.6% 1.45 - - -
67.5 2,023 21.4% 30.0 79.8 6.7 512.9 0.7% 0.75 - - -
184.6 3,228 13.1% 16.3 29.5 4.2 986.5 0.3% 1.11 - - -
232.8 3,331 8.0% 14.3 52.6 13.4 2,181.1 0.7% 1.83 - - -
- Xây dựng nhà cửa, cao ốc 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Nhà thầu chuyên môn 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Bất động sản 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất 272 86.5 3,239 18.6% 35.9 67.1 2.4 762.9 0.4% 0.63 - - -
149.3 8,515 26.7% 53.0 85.5 2.0 663.6 0.2% 0.41 - - -
91.9 12,715 44.5% 138.4 184.3 14.0 38.9 0.0% -0.36 - - -
44.8 672 6.1% 15.0 32.8 1.0 249.9 0.3% 1.28 - - -
56.9 169 62.6% 3.0 11.7 2.6 252.3 0.1% 1.72 - - -
47.1 1,128 18.9% 24.0 43.6 0.8 413.4 0.3% 1.05 - - -
55.2 833 4.4% 15.1 38.8 7.6 230.6 0.1% 1.58 - - -
25.6 575 13.5% 20.9 47.9 10.5 65.3 0.1% 0.83 - - -
91.8 3,590 0.0% 39.1 54.0 31.2 288.9 0.0% 0.21 - - -
42.8 1,336 1.2% 31.3 44.4 4.2 219.5 0.2% 0.73 - - -
71.3 2,324 14.9% 31.2 50.5 27.6 491.6 0.2% 0.99 - - -
62.2 998 11.7% 15.4 26.6 0.6 707.4 0.3% 1.05 - - -
37.3 800 4.3% 18.7 31.8 3.3 93.6 0.2% 1.05 - - -
322.0 5,824 19.9% 18.4 36.0 9.5 9,211.5 1.9% 1.13 - - -
85.5 4,186 27.1% 49.0 88.3 3.7 336.2 0.2% -0.23 - - -
24.8 368 1.3% 14.8 30.0 8.7 77.1 0.2% 0.63 - - -
80.2 285 -0.1% 3.4 17.0 2.4 1,066.6 0.3% 1.58 - - -
114.0 1,555 8.3% 13.6 39.9 12.4 1,145.7 0.4% 1.50 - - -
26.0 437 2.5% 16.8 22.6 8.9 36.1 0.1% 0.32 - - -
94.3 539 3.0% 5.7 20.6 4.2 863.1 0.2% 1.72 - - -
29.1 1,096 17.9% 37.6 53.3 3.3 83.9 0.1% -0.15 - - -
- Sản xuất thực phẩm 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất đồ uống và thuốc lá 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất sợi, vải 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất các sản phẩm dệt 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất các sản phẩm may mặc 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất các sản phẩm da và liên quan 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất các sản phẩm gỗ 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất giấy 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- In ấn và các hoạt động hỗ trợ 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất xăng dầu và than đá 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất hóa chất 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất thiết bị, máy móc 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất các sản phẩm điện tử, vi tính 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất phương tiện vận tải 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất trang thiết bị nội thất và sản phẩm liên quan 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Sản xuất khác 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Bán buôn 65 71.7 1,177 7.2% 16.5 31.2 2.3 496.1 0.7% 1.14 - - -
49.8 515 4.6% 10.4 48.1 0.9 326.2 0.5% 1.40 - - -
102.0 2,251 9.6% 22.1 39.5 2.6 567.4 0.5% 0.97 - - -
165.4 132 0.5% 0.8 10.5 0.7 4,710.2 0.2% 2.27 - - -
- Bán buôn hàng lâu bền 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Bán buôn hàng tiêu dùng 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Chợ, đại lý và môi giới bán buôn điện tử 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Bán lẻ 22 120.4 4,234 30.6% 35.2 66.3 9.4 587.5 0.2% 0.92 - - -
71.5 2,154 5.5% 30.1 36.8 19.0 421.9 0.4% 0.24 - - -
11.4 33 0.1% 2.9 9.6 2.7 5.7 0.0% 1.66 - - -
790.9 33,022 47.5% 41.8 82.5 37.8 2,107.3 0.1% 1.14 - - -
129.4 3,100 4.0% 24.0 48.9 5.2 939.8 0.4% 1.11 - - -
14.4 323 1.1% 22.5 36.0 12.0 2.5 0.0% 0.89 - - -
15.8 28 0.8% 1.8 11.8 1.4 292.6 0.6% 2.16 - - -
23.8 842 22.2% 35.3 45.2 9.5 13.4 0.0% 0.41 - - -
10.8 102 0.8% 9.4 13.5 8.6 0.5 0.0% 0.47 - - -
- Bán lẻ xe hơi và phụ tùng 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Cửa hàng đồ nội thất và đồ dùng gia đình 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Cửa hàng thiết bị điện tử gia đình 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Kinh doanh vật liệu xây dựng, trang thiết bị làm vườn 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Cửa hàng đồ ăn và thức uống 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Cửa hàng bán sản phẩm chăm sóc sức khỏe, chăm sóc thân thể 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Trạm xăng 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Cửa hàng quần áo và phụ kiện 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Cửa hàng đồ dùng thể thao, đồ cổ, sách và âm nhạc 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Của hàng hàng hóa tổng hợp 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Bán lẻ hàng hóa khác 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Bán lẻ không quầy 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Vận tải và kho bãi 60 80.6 2,632 11.9% 31.8 107.6 6.7 228.2 0.2% 0.71 - - -
980.0 36,489 9.1% 37.2 127.0 34.4 1,123.7 0.1% 0.90 - - -
69.5 1,084 11.0% 14.5 22.0 9.1 603.4 0.6% 0.75 - - -
9.2 71 1.9% 7.3 25.0 1.8 67.5 0.2% 0.85 - - -
48.2 407 11.4% 8.7 18.5 3.0 345.0 0.0% 0.71 - - -
12.8 384 0.0% 30.0 46.3 28.0 12.6 0.3% 0.79 - - -
53.0 1,942 17.2% 36.6 47.7 6.3 145.1 0.1% 0.49 - - -
42.0 1,706 0.6% 40.7 41.7 13.0 10.2 0.0% -0.71 - - -
- Vận tải hàng không 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Vận tải đường sắt 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Vận tải đường thủy 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Vận tải đường bộ 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Vận tải trung chuyển và vận tải hành khách bằng đường bộ 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Vận chuyển bằng đường ống 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Vận chuyển du lịch 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Hỗ trợ vận tải 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Đưa thư 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Kho bãi 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Công nghệ - Truyền thông 32 47.2 3,103 40.7% 63.9 81.1 4.8 127.1 0.2% 0.04 - - -
57.4 4,194 45.3% 73.2 88.8 14.2 164.2 0.5% 0.02 - - -
16.6 235 2.8% 12.8 20.7 3.7 98.8 0.3% 0.88 - - -
77.2 3,118 41.9% 40.4 52.2 25.5 42.4 0.0% -0.01 - - -
- Công nghiệp xuất bản - Ngoại trừ internet 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Công nghiệp thu âm và phim ảnh 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Phát sóng - Ngoại trừ internet 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Viễn thông 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Các dịch vụ thông tin khác 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Tài chính và bảo hiểm 79 427.7 9,550 23.7% 19.6 30.5 14.6 3,461.9 0.4% 0.85 - - -
1,343.0 27,028 19.2% 20.1 29.1 15.8 6,164.8 0.3% 0.73 - - -
234.6 4,231 20.3% 14.2 31.5 1.3 3,372.9 0.9% 1.34 - - -
202.3 8,046 32.8% 39.8 50.5 23.1 267.4 0.0% 0.35 - - -
103.9 1,941 88.5% 18.9 27.4 16.4 269.9 0.2% 0.68 - - -
- Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Bảo hiểm và các hoạt động liên quan 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Thuê và cho thuê 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Thuê và cho thuê xe hơi 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Cho thuê hàng tiêu dùng 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Thuê và cho thuê máy móc, thiết bị thương mại và công nghiệp 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Dịch vụ chuyên môn - Khoa học - Kỹ thuật 13 24.7 288 6.5% 11.7 23.0 2.6 90.6 0.8% 1.23 - - -
23.9 339 8.0% 14.2 23.8 2.2 50.5 0.3% 0.86 - - -
2.6 24 3.3% 9.1 11.3 8.1 0.1 0.0% 0.19 - - -
2.0 120 0.0% 60.0 77.0 14.8 1.5 0.0% -0.95 - - -
83.2 221 0.4% 2.7 21.2 2.4 419.6 1.6% 2.25 - - -
31.3 335 15.7% 10.7 31.0 8.1 317.4 0.3% 1.62 - - -
10.5 332 2.1% 31.6 63.0 28.2 1.6 0.0% 0.49 - - -
- Dịch vụ pháp lý 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Dịch vụ kế toán, kê khai thuế, làm sổ sách và dịch vụ tiền lương 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Kiến trúc, tư vấn xây dựng và dịch vụ liên quan 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Dịch vụ thiết kế chuyên biệt 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Thiết kế hệ thống máy tính và dịch vụ liên quan 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Dịch vụ tư vấn quản lý, khoa học và kỹ thuật 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Dịch vụ nghiên cứu và phát triển khoa học 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Quảng cáo, quan hệ công chúng và dịch vụ liên quan 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Các dịch vụ chuyên môn, khoa học và kỹ thuật khác 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Dịch vụ quản trị doanh nghiệp 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Dịch vụ hỗ trợ - Dịch vụ xử lý và tái chế rác thải 4 9.2 171 0.0% 16.8 55.0 11.8 64.3 0.0% 1.53 - - -
9.2 171 0.0% 16.8 55.0 11.8 64.3 0.0% 1.53 - - -
- Dịch vụ hành chính và hỗ trợ 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Giáo dục và đào tạo 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Dịch vụ giáo dục 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Dịch vụ chăm sóc sức khỏe 1 51.9 1,873 42.4% 36.1 59.0 26.0 365.4 0.3% 0.91 - - -
51.9 1,873 42.4% 36.1 59.0 26.0 365.4 0.3% 0.91 - - -
- Dịch vụ chăm sóc sức khỏe ngoại trú 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Bệnh viện 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Điều dưỡng và chăm sóc sức khỏe dân cư 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Trợ giúp xã hội 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Nghệ thuật và dịch vụ giải trí 2 20.4 426 28.4% 16.2 50.9 0.1 9.8 0.0% 0.90 - - -
20.4 426 28.4% 16.2 50.9 0.1 9.8 0.0% 0.90 - - -
- Nghệ thuật trình diễn, thể thao và các ngành liên quan 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Bảo tàng, di tích lịch sử và các địa điểm tương tự 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Công nghiệp giải trí, đánh bạc và tiêu khiển 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Dịch vụ lưu trú và ăn uống 8 63.9 514 0.2% 8.1 19.6 3.9 130.0 0.0% 1.49 - - -
72.5 581 0.2% 8.0 19.6 3.9 148.5 0.0% 1.50 - - -
3.5 45 0.0% 12.9 34.9 12.9 2.6 0.0% 1.14 - - -
- Khách sạn và phòng ở 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Dịch vụ ăn uống 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Dịch vụ khác 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Sửa chữa và bảo trì 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Dịch vụ chăm sóc thân thể và giặt ủi 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Tổ chức tôn giáo, từ thiện, dân sự, nghề nghiệp và các tổ chức tương tự 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Hành chính công 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- 0 0.0 - - - - - 0.0 - - - - -
- Thương mại (Bán sỉ và bán lẻ) 3 5.9 - -28.5% - - - 0.0 0.0% - - - -
5.9 - -28.5% - - - 0.0 0.0% - - - -
Tất cả các ngành 857 125.9 3,278 16.8% 25.0 39.2 16.8 967.1 0.4% 0.90 - - -