PHÂN TÍCH | So sánh cổ phiếu Công ty | Ngành

Thời gian:
From Date:
To Date:
Xuất file Excel
Chọn / Thêm / Bớt
THAY ĐỔI GIÁ
% Thay đổi-1.6%2.4%5.3%0.4%4.3%
So với VN-Index9.6%13.6%16.5%11.6%15.5%
THỐNG KÊ GIAO DỊCH
Khối lượng8,551,1009,223,200194,451,20037,246,70038,483,100
Giá trị788,018.99234,651.002,903,573.04538,886.01468,546.00
KL Giao dịch NĐTNN696,440142,1009,022,7000394,500
% KL NĐTNN10.0%1.0%5.0%0.0%0.5%
NĐTNN Mua (Bán) ròng-312,61996,400-1,368,8890387,500
Cung (Tổng KL đặt bán)8,551,5539,223,973194,454,75037,247,31338,483,438
Cầu (Tổng KL đặt bán)8,551,4089,223,566194,455,95237,247,73938,484,745
Dư mua - dư bán-145-4071,2024261,307
Lệnh bán trung bình (SLCP)6031,1071,0371,1401,216
Lệnh mua trung bình (SLCP)5751,0591,0401,0481,077
GIÁ CAO THẤP
Giá hiện tại91.532.625.024.524.3
Gía cao 52 tuần94.535.634.027.542.8
Giá thấp 52 tuần62.026.514.917.519.4
Giá hiện tại so với cao 52 tuần (%)3.2%8.3%26.6%10.8%43.2%
Gía hiện tại so với thấp 52 tuần (%)47.6%23.1%68.4%40.0%25.6%
XU HƯỚNG GIÁ
% Thay đổi
5 Ngày-0.4%2.0%0.0%0.0%3.4%
10 Ngày-1.6%2.4%5.3%0.4%4.3%
1 Tháng-1.0%2.0%4.6%-0.2%1.2%
3 Tháng15.5%4.2%9.6%5.6%5.7%
6 Tháng14.4%3.5%11.4%4.0%-7.6%
YTD10.8%-2.1%6.4%7.9%11.0%
1 Năm10.9%3.2%-24.0%-6.7%-38.9%
% Thay đổi so với VN-Index
5 Ngày6.1%8.5%6.5%6.5%9.9%
10 Ngày9.6%13.6%16.5%11.6%15.5%
1 Tháng-1.0%2.0%4.6%-0.2%1.2%
3 Tháng15.5%4.2%9.6%5.6%5.7%
6 Tháng41.2%30.3%38.2%30.8%19.2%
YTD10.8%-2.1%6.4%7.9%11.0%
1 Năm48.1%40.4%13.2%30.5%-1.6%